デベロップメント
☆ Danh từ
Phát triển
この
プロジェクト
は、
都市
の
持続可能
な
デベロップメント
を
目的
としています。
Dự án này nhằm mục đích phát triển bền vững đô thị.

Từ đồng nghĩa của デベロップメント
noun
デベロップメント được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới デベロップメント

Không có dữ liệu