デマンド
ディマンド
☆ Danh từ
Lệnh; yêu cầu.

Từ đồng nghĩa của デマンド
noun
デマンド được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới デマンド
デマンドプルインフレ ディマンドインフレ デマンド・プル・インフレ デマンド・インフレ
lạm phát do cầu kéo
オンデマンド印刷 オンデマンドいんさつ オン・デマンドいんさつ
in theo yêu cầu
オンデマンド出版 オンデマンドしゅっぱん オン・デマンドしゅっぱん
xuất bản theo yêu cầu
オンデマンド オン・デマンド
theo yêu cầu
デマンドバス デマンド・バス
xe buýt theo yêu cầu; xe buýt cần đặt chỗ trước khi lên xe
デマンドレスポンス デマンド・レスポンス
việc phản hồi theo nhu cầu
ニュースオンデマンド ニュース・オン・デマンド
tin tức theo yêu cầu
ニアービデオオンデマンド ニアー・ビデオ・オン・デマンド
near video on demand