Các từ liên quan tới デマ投稿を許さない
投稿 とうこう
sự đóng góp; sự cộng tác; đăng
投稿文 とうこうぶん
nội dung đăng tải; bài đăng (lên một tờ báo; diễn đàn trực tuyến...)
投稿欄 とうこうらん
cột báo thư bạn đọc.
再投稿 さいとうこう
redraft; xem lại đóng góp
初投稿 はつとうこう
đóng góp (viết) đầu tiên
投稿者 とうこうしゃ
người đóng góp ((của) vật chất viết)
chuyện phiếm; chuyện tào lao; tin đồn nhảm
デマ・メール デマ・メール
trò lừa bịp qua e-mail