デメリット
デメリット
☆ Danh từ
Điểm bất lợi; nhược điểm; điểm yếu.
デメリット
が
多
すぎます。
Nó có quá nhiều nhược điểm.

Từ đồng nghĩa của デメリット
noun
Từ trái nghĩa của デメリット
デメリット được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới デメリット

Không có dữ liệu