デラックス
☆ Tính từ đuôi な, danh từ
Sang trọng; xa xỉ
Sự sang trọng; sự xa xỉ; xịn.

Từ đồng nghĩa của デラックス
adjective
デラックス được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới デラックス

Không có dữ liệu
Không có dữ liệu