デリカ
☆ Tính từ đuôi な, danh từ
Món ăn ngon
Ngon.
デリカテッセン
から
火災
が
発生
し、
灰
の
山
を
残
して
全焼
した。
Một quán ăn ngon đã bốc cháy và thiêu rụi, để lại một đống tro tàn.

デリカ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới デリカ

Không có dữ liệu