デルタ
Delta
Tỷ số so sánh sự thay đổi giá của tài sản
Tỷ số delta
☆ Danh từ
Châu thổ.

Từ đồng nghĩa của デルタ
noun
デルタ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu デルタ
デルタ
châu thổ.
Δ
デルタ
đồng bằng
Các từ liên quan tới デルタ
デルタ波 デルタは
delta wave
サラセミア-デルタ サラセミア-デルタ
delta-thalassemia
メコンデルタ メコン・デルタ
châu thổ sông Mêkông; châu thổ sông Cửu Long; đồng bằng sông Cửu Long.
デルタフォース デルタ・フォース
Delta Force (US)
デルタインベントリ デルタ・インベントリ
delta inventory
デルタ・ニュートラル デルタニュートラル
trung lập delta
デルタ肝炎抗原 デルタかんえんこうげん
kháng nguyên viêm gan delta
適応デルタ変調 てきおうデルタへんちょう
sự biến điệu delta thích nghi