デレる
でれる
☆ Động từ nhóm 2, tự động từ
To act lovestruck, to be fawning, to act affectionate

Bảng chia động từ của デレる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | デレる/でれるる |
Quá khứ (た) | デレた |
Phủ định (未然) | デレない |
Lịch sự (丁寧) | デレます |
te (て) | デレて |
Khả năng (可能) | デレられる |
Thụ động (受身) | デレられる |
Sai khiến (使役) | デレさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | デレられる |
Điều kiện (条件) | デレれば |
Mệnh lệnh (命令) | デレいろ |
Ý chí (意向) | デレよう |
Cấm chỉ(禁止) | デレるな |