デジュール
デジュリ デ・ジュール デ・ジュリ
☆ Tính từ đứng trước danh từ
De jure

デ・ジュリ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới デ・ジュリ
デジュールスタンダード デジュリスタンダード デ・ジュールス・タンダード デ・ジュリ・スタンダード
de jure standard
ドゥルセ・デ・レチェ デルセ・デ・リッチ ドルセ・デ・レチェ
dulce de leche, món tráng miệng được tạo ra bằng cách đun nóng sữa ngọt để làm đường caramen
デファクト デ・ファクト
trên thực tế
デファクトスタンダード デ・ファクト・スタンダード
tiêu chuẩn thực tế
パステルデナタ パステル・デ・ナタ
bánh pastel de nata
デ杯 デはい ではい
cúp Davis
Davis Cup