Các từ liên quan tới デ・ハビランド ジプシー・トゥエルブ
トゥエルブ トゥエルブ
mười hai (twelve)
người Di gan.
ジプシールック ジプシー・ルック
gypsy look
デジュール デジュリ デ・ジュール デ・ジュリ
de jure
ドゥルセ・デ・レチェ デルセ・デ・リッチ ドルセ・デ・レチェ
dulce de leche, món tráng miệng được tạo ra bằng cách đun nóng sữa ngọt để làm đường caramen
デファクト デ・ファクト
trên thực tế
ジプシー音楽 ジプシーおんがく
âm nhạc dân gypsy
デジュールスタンダード デジュリスタンダード デ・ジュールス・タンダード デ・ジュリ・スタンダード
de jure standard