Các từ liên quan tới デ・ハビランド プス・モス
mousseline de laine, light woollen fabric, muslin de laine, delaine
モスグリーン モス・グリーン
màu xanh vàng tối.
モスグレー モス・グレー
greenish gray, greenish grey
ピートモス ピート・モス
rêu than bùn
デジュール デジュリ デ・ジュール デ・ジュリ
de jure
ドゥルセ・デ・レチェ デルセ・デ・リッチ ドルセ・デ・レチェ
dulce de leche, món tráng miệng được tạo ra bằng cách đun nóng sữa ngọt để làm đường caramen
デファクト デ・ファクト
trên thực tế
デジュールスタンダード デジュリスタンダード デ・ジュールス・タンダード デ・ジュリ・スタンダード
de jure standard