デー
デイ ディ
☆ Noun or verb acting prenominally
Daytime
☆ Hậu tố
Day (as in holiday)

デー được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới デー
バレンタインデー ヴァレンタインデー バレンタイン・デー ヴァレンタイン・デー バレンタインデー
ngày Va-len-tin; ngày lễ tình nhân; ngày lễ tình yêu
カナダデー カナダ・デー
Canada Day
オリンピックデー オリンピック・デー
Olympic Day (June 23rd)
アンザックデー アンザック・デー
Anzac Day
エンパイアデー エンパイア・デー
Empire Day
ボクシングデー ボクシング・デー
Boxing Day, ngày tặng quà
マザーズデー マザーズ・デー
Mother's Day
デーゲーム デー・ゲーム
trận đấu vào ban ngày.