Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
データ通信
データつうしん
sự truyền dữ liệu
データ通信機器 データつうしんきき
Thiết Bị Truyền Thông Dữ Liệu (DCE)
データ通信装置 データつうしんそうち
thiết bị thông tin số liệu
高速データ通信 こうそくデータつうしん
truyền thông dữ liệu tốc độ cao
コード透過形データ通信 コードとうかがたデータつうしん
giao tiếp dữ liệu không phụ thuộc mã
コード独立形データ通信 コードどくりつがたデータつうしん
giao tiếp dữ liệu độc lập với mã
両方向交互データ通信 りょうほうこうこうごデータつうしん
giao tiếp dữ liệu thay thế hai chiều
両方向同時データ通信 りょうほうこうどうじデータつうしん
giao tiếp dữ liệu đồng thời hai chiều
データ損失 データそんしつ
sự mất dữ liệu
Đăng nhập để xem giải thích