データ交換
データこうかん
☆ Danh từ
Sự chuyển đổi đổi dữ liệu

データ交換 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới データ交換
でんしでーたこうかん 電子データ交換
Trao đổi các dữ kiện điện tử.
ぎょうせい・しょうぎょう・うんゆのためのでんしでーたこうかんきそく 行政・商業・運輸のための電子データ交換規則
Quy tắc trao đổi dữ liệu điện tử phục vụ cho công tác hành chính, thương mại và giao thông.
データ交換機 データこうかんき
bộ chuyển đổi dữ liệu
動的データ交換 どーてきデータこーかん
trao đổi dữ liệu động
データ交換装置 データこうかんそうち
bộ chuyển mạch dữ liệu
電子データ交換 でんしデータこうかん でんしでーたこうかん
trao đổi dữ liệu điện tử
データ交換制御装置 データこうかんせいぎょそうち
bộ điều khiển trao đổi dữ liệu
行政・商業・運輸のための電子データ交換規則 ぎょうせい・しょうぎょう・うんゆのためのでんしでーたこうかんきそく
Quy tắc trao đổi dữ liệu điện tử phục vụ cho công tác hành chính, thương mại và giao thông.