データ内容記法
データないようきほう
☆ Danh từ
Ký hiệu nội dung dữ liệu

データ内容記法 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới データ内容記法
データ内容 データないよう
nội dung dữ liệu
内部データ ないぶデータ
dữ liệu trong
内容 ないよう
nội dung
アンモニアソーダほう アンモニアソーダ法
phương pháp điều chế Natri cacbonat amoniac
データ記述レコード データきじゅつレコード
bản ghi mô tả dữ liệu
データ記述ファイル データきじゅつファイル
tệp mô tả dữ liệu
データ記述項 データきじゅつこう
mục mô tả dữ liệu
内容アドレス記憶装置 ないようアドレスきおくそうち
bộ trữ liên kết