Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới トイレット博士
博士 はかせ はくし
thạc sĩ
toa-lét; nhà vệ sinh
音博士 おんはかせ こえのはかせ おんぱかせ
tiến sỹ chuyên đọc chữ Hán trong các văn bản Nho giáo cổ điển
博士号 はかせごう はくしごう
bằng tiến sĩ.
節博士 ふしはかせ
ngữ điệu (âm nhạc) đánh dấu
三博士 さんはかせ
Three Wise Men
トイレットペーパー トイレット・ペーパー トイレットペーパー トイレット・ペーパー トイレットペーパー
giấy vệ sinh.
トイレットソープ トイレット・ソープ
toilet soap