Các từ liên quan tới トイ・ストーリー・マニア!
カプセルトイ カプセル・トイ
capsule toy, vending machine toy
マニア マニヤ
sự nhiệt tình; sự ham mê; nhiệt huyết.
ストーリー ストーリ
câu chuyện; chuyện kể
コンピュータマニア コンピュータ・マニア
hacker (người lấy dữ liệu máy tính mà không được phép)
クイズマニア クイズ・マニア
quiz mania
クライムストーリー クライム・ストーリー
câu chuyện tội ác.
インサイドストーリー インサイド・ストーリー
cốt truyện.
ラブストーリー ラブ・ストーリー
phim tình cảm