Các từ liên quan tới トイ・ストーリー3
カプセルトイ カプセル・トイ
đồ chơi trong viên nang; đồ chơi vỏ nhộng
ストーリー ストーリ
câu chuyện; chuyện kể
インサイドストーリー インサイド・ストーリー
cốt truyện.
クライムストーリー クライム・ストーリー
câu chuyện tội ác.
ラブストーリー ラブ・ストーリー
phim tình cảm
ストーリーテラー ストーリー・テラー
người kể chuyện
フォトストーリー フォト・ストーリー
câu chuyện được kể thông qua hình ảnh
ストーリー性 ストーリーせい
cốt truyện; tính kể chuyện; sự phát triển câu chuyện