トゥナイト
トゥナイト
☆ Danh từ làm phó từ, danh từ chỉ thời gian
Tối nay
トゥナイト
、
友達
と
映画
を
見
に
行
きます。
Tối nay, tôi sẽ đi xem phim với bạn.

トゥナイト được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới トゥナイト

Không có dữ liệu
Không có dữ liệu