トグル
Chuyển đổi
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Toggle

Bảng chia động từ của トグル
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | トグルする |
Quá khứ (た) | トグルした |
Phủ định (未然) | トグルしない |
Lịch sự (丁寧) | トグルします |
te (て) | トグルして |
Khả năng (可能) | トグルできる |
Thụ động (受身) | トグルされる |
Sai khiến (使役) | トグルさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | トグルすられる |
Điều kiện (条件) | トグルすれば |
Mệnh lệnh (命令) | トグルしろ |
Ý chí (意向) | トグルしよう |
Cấm chỉ(禁止) | トグルするな |
トグル được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới トグル
トグルスイッチ トグル・スイッチ トグルスイッチ
toggle switch