トップコンディション
トップ・コンディション
☆ Danh từ
Thể trạng, phong độ ở mức cao nhất
彼
は
今
、
トップコンディション
で
試合
に
臨
む。
Anh ấy bước vào trận đấu trong phong độ đỉnh cao.

トップコンディション được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới トップコンディション

Không có dữ liệu