馴鹿
となかい じゅんろく トナカイ「TUẦN LỘC」
☆ Danh từ
Tuần lộc.

Từ đồng nghĩa của 馴鹿
noun
トナカイ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới トナカイ
トナカイ属 トナカイぞく
chi rangifer (một chi động vật thuộc họ hươu nai (cervidae))
トナカイ属 トナカイぞく
chi rangifer (một chi động vật thuộc họ hươu nai (cervidae))