Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới トニー・ローチ
トニータイ トニー・タイ
cà vạt sang trọng; cà vạt đúng mốt.
ホースフェイスローチ ホースフェイス・ローチ
horseface loach (Acantopsis choirorhynchos), horsehead loach
クーリーローチ クーリー・ローチ
cá chạch rắn kuhli; cá chạch rắn culi
クラウンローチ クラウン・ローチ
cá chuột Mỹ; cá heo hề; cá chuột ba sọc