Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ぺこぺこ ぺこぺこ
đói meo mốc; đói cồn cào
nきょく N極
cực Bắc
sきょく S極
cực Nam; Nam Cực
腹ペコ はらペコ はらぺこ
đói bụng
キッチン キチン キッチン
nhà bếp; phòng bếp; bếp
半ぺら はんぺら
half of a piece of paper, half-size paper, (ticket) stub
ぺらぺら
lưu loát; liền tù tì; trôi chảy.
ペラペラ ぺらぺら
thông thạo, lưu loát