Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới トムソン
トムソンガゼル トムソン・ガゼル
Thomson's gazelle
ロスムンド・トムソン症候群 ロスムンド・トムソンしょーこーぐん
hội chứng rothmund-thomson
Rothmund-Thomson症候群 ロスムンド・トムソンしょうこうぐん
hội chứng Rothmund-Thomson