Các từ liên quan tới トム・パーカー (マネージャー)
パーカー パーカー
áo trùm đầu
パーカー オールシーズン パーカー オールシーズン
áo khoác lót lông cho mọi mùa
マネージャー マネジャー マネージャ
người điều hành; giám đốc.
トムコリンズ トム・コリンズ
Tom Collins
Tom ( tên mèo Tom -nhân vật hoạt hình)
秋冬パーカー あきふゆパーカー
áo parka mùa thu đông
ランマネージャー ラン・マネージャー
quản lý mạng cục bộ
プレーイングマネージャー プレーイング・マネージャー
playing manager (player-manager of a sports team)