Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới トム・ローラー
トムコリンズ トム・コリンズ
Tom Collins(cocktail pha từ gin, nước chanh, đường và soda)
ローラー ローラー
con lăn; trục lăn; ống cuộn.xe lu
Tom ( tên mèo Tom -nhân vật hoạt hình)
ローラー族 ローラーぞく
những người cống hiến cho inline rollerskating
ローラースケート ローラー・スケート
bàn trượt; giày trượt.
ローラーコースター ローラー・コースター
tàu lượn siêu tốc
タイヤローラー タイヤ・ローラー
con lăn lốp xe
ロードローラー ロード・ローラー
xe lu.