Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới トヨタ・クラウン
vương miện
トヨタ純正 トヨタじゅんせい
chính hãng toyota
クラウンロースト クラウン・ロースト
crown roast
クラウンローチ クラウン・ローチ
clown loach (Chromobotia macracanthus), tiger botia
シルバークラウン シルバー・クラウン
silver crown (dental crown made from mercury amalgam)
クラウンエーテル クラウン・エーテル
macrocyclic polyether
トリプルクラウン トリプル・クラウン
triple crown
クラウン硝子 クラウンガラス
thủy tinh cron