Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
L型レンチ Lかたレンチ
cờ lê hình L
L型/ラウンドデスク Lかた/ラウンドデスク
Bàn hình chữ l/bàn tròn
トルクスレンチL型 トルクスレンチLがた
Chìa vặn torx kiểu l
ống điếu
L型デスク Lかたデスク
bàn hình chữ L
L型ハンドル Lかたハンドル
tay nắm hình chữ L
L型プラグ Lかたプラグ
đầu cắm hình chữ L
L字型 Lじけい
kiểu hình chữ L (thuật ngữ mô tả hình dạng hoặc kiểu dáng của một đối tượng có hình chữ L, với hai đoạn thẳng cắt nhau tạo thành một góc vuông)