Các từ liên quan tới トヨダ・AA型乗用車
小型乗用車 こがたじょうようしゃ
xe ô tô nhỏ
乗用車 じょうようしゃ
ô tô chở khách
乗用車/小型バス用ビードヘルパー じょうようしゃ/こがたバスようビードヘルパー
bộ trợ giúp lắp vỏ xe cho ô tô con / xe buýt nhỏ
ボディカバー乗用車用 ボディカバーじょうようしゃよう
bạt phủ thân xe hơi
軽乗用車 けいじょうようしゃ
xe khách hạng nhẹ, xe nhỏ
乗用車バス用ビードヘルパー じょうようしゃバスようビードヘルパー
kẹp vành lốp cho ô tô con
乗用自動車 じょうようじどうしゃ
xe chở hành khách
乗車 じょうしゃ
sự lên (tàu, xe...)