Các từ liên quan tới トライアル・デ・ナシオン
トライアル トライアル
sự thử nghiệm; cuộc thử nghiệm.
トライアル版 トライアルばん
bản dùng thử
ダートトライアル ダート・トライアル
cuộc thi đua xe đường đất
バイシクルトライアル バイシクル・トライアル
xe đạp địa hình thử thách
タイムトライアル タイム・トライアル
thi tính giờ
デジュール デジュリ デ・ジュール デ・ジュリ
de jure
ドゥルセ・デ・レチェ デルセ・デ・リッチ ドルセ・デ・レチェ
dulce de leche, món tráng miệng được tạo ra bằng cách đun nóng sữa ngọt để làm đường caramen
デファクト デ・ファクト
trên thực tế