トライアングル
☆ Danh từ
Hình tam giác; vật có hình tam giác.

Từ đồng nghĩa của トライアングル
noun
トライアングル được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu トライアングル
トライアングル
hình tam giác
トライアングル
tam giác kim loại, tam giác thanh, kẻng tam giác.
Các từ liên quan tới トライアングル
バーミューダトライアングル バーミューダ・トライアングル
tam giác Bermuda.
ゴールデントライアングル ゴールデン・トライアングル
Golden Triangle (area near the borders of Burma, Thailand and Laos)
トライアングルパス トライアングル・パス
triangle pass
トライアングル定規 トライアングルじょうぎ
ê-ke
スンニ・トライアングル スンニトライアングル
Sunni Triangle (area of Iraq bounded by Baghdad, Ramadi and Tikrit)