(+)トラス
(+)トラス
☆ Danh từ
Khung chữ (+)
トラス được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu トラス
(+)トラス
(+)トラス
khung chữ (+)
トラス
truss
Các từ liên quan tới トラス
トラス橋 トラスきょう
bó lại cái cầu
ハンマービームトラス ハンマー・ビーム・トラス
hammer beam truss
トラス小ねじ トラスしょうねじ
ốc vít nhỏ đầu mài
トラス小頭タッピンねじ トラスこがしらタッピンねじ
vít taro đầu nhỏ