トラック
トラック
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Xe tải
トラック
が
私
たちの
犬
をひいた。
Một chiếc xe tải chạy qua con chó của chúng tôi.
トラック
を
運転
するのには
慣
れている。
Tôi đã quen với việc lái xe tải.
トラック
は
急
に
右
に
曲
がった。
Chiếc xe tải rẽ ngoặt sang bên phải.

Từ đồng nghĩa của トラック
noun
トラック được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu トラック
トラック
トラック
Xe tải
トラック ISO対応
トラック ISOたいおう トラック ISOたいおう
xe tải đáp ứng tiêu chuẩn ISO
トラック アルミホイール用
トラック アルミホイールよう トラック アルミホイールよう
dành cho bánh xe nhôm của xe tải
トラック スチールホイール用
トラック スチールホイールよう トラック スチールホイールよう
bánh xe thép cho xe tải
Các từ liên quan tới トラック
軽トラック けいトラック
xe tải lightweight
トラックパッド トラック・パッド
phần mềm track-pod
インデックストラック インデックス・トラック
rãnh chỉ mục
トラックアップ トラック・アップ
track up
クロックトラック クロック・トラック
vệt định thời
トラックピッチ トラック・ピッチ
độ dày của rãnh ghi
デコレーショントラック デコレーション・トラック
Decoration truck: xe tải được trang trí
ピックアップトラック ピックアップ・トラック
xe bán tải