トラッククレーン
トラック・クレーン
☆ Danh từ
Cần cẩu di động gắn trên xe tải
工事現場
で
大型
の
トラッククレーン
が
使
われている。
Một chiếc cần cẩu xe tải cỡ lớn đang được sử dụng tại công trường.

トラッククレーン được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới トラッククレーン

Không có dữ liệu