Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
庫内 こない
bên trong (tủ lạnh, kho, v.v.)
アークとう アーク灯
Đèn hồ quang
トラック内装 トラックないそう
nội thất xe tải
トラック車高灯 トラックしゃこうともしび
đèn cao của xe tải
室内灯 しつないとう
đèn trong xe
車内灯 しゃないとう
đèn bên trong xe (ô tô, tàu hỏa...)
トラック用回転灯 トラックようかいてんとう
đèn xoay báo hiệu cho xe tải
アフタせいこうないえん アフタ性口内炎
chứng viêm miệng