トラック用シートカバー
トラックようシートカバー
☆ Danh từ
Đệm bọc ghế xe tải
トラック用シートカバー được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới トラック用シートカバー
シートカバー シートカバー
bọc ghế; nệm xe
自動車用シートカバー じどうしゃようシートカバー
phủ ghế ô tô
トラック スチールホイール用 トラック スチールホイールよう トラック スチールホイールよう
bánh xe thép cho xe tải
トラック アルミホイール用 トラック アルミホイールよう トラック アルミホイールよう
dành cho bánh xe nhôm của xe tải
トラック用ベアリングプーラー トラックようベアリングプーラー
phốt bơm cho xe tải
トラック用ベアリングインストーラー トラックようベアリングインストーラー
dụng cụ lắp ổ bi cho xe tải
トラック用ブリッジ トラックようブリッジ
cầu nối cho xe tải
トラック用エキストラクター トラックようエキストラクター
lỗ thông khí xe tải (là một lỗ mở để hút không khí bên trong ô tô ra bên ngoài ô tô để ngăn áp suất bên trong xe tăng lên khi cửa bản lề đóng lại)