トラッシュトーク
トラッシュ・トーク
☆ Danh từ
Trash-talk, trash talk

トラッシュ・トーク được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới トラッシュ・トーク
trash
トーク トーク
cuộc trò chuyện; sự nói chuyện.
フリートーク フリー・トーク
trò chuyện miễn phí
アップトーク アップ・トーク
kiểu nói cao giọng về cuối câu
スキャントーク スキャン・トーク
Scan Talk (brand name for a barcode system for recording and playing back brief sequences of sound)
ボディートーク ボディー・トーク
body talk
ポジショントーク ポジション・トーク
opinion expressed from someone's point of view
トークショー トーク・ショー
buổi nói chuyện trên truyền hình.