トラブルシューティング
☆ Danh từ
Xử lý sự cố; khắc phục sự cố
この
機械
の
トラブルシューティング
に
数時間
かかりました。
Việc khắc phục sự cố của máy này đã tốn vài giờ.

トラブルシューティング được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới トラブルシューティング

Không có dữ liệu