トラブルショット
トラブル・ショット
☆ Danh từ
Việc sửa hỏng hóc; việc xử lý sự cố; kỹ thuật đánh thoát hiểm
トラブルショット
の
技術
を
磨
けば
スコア
が
良
くなる。
Nếu rèn luyện kỹ thuật đánh thoát hiểm, điểm số sẽ được cải thiện.

トラブルショット được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới トラブルショット

Không có dữ liệu