トラベラー
☆ Danh từ
Người du hành; khách du lịch
トラベラー
にとって
新
しい
文化
を
体験
することは
魅力的
だ。
Đối với những người du hành, trải nghiệm nền văn hóa mới rất hấp dẫn.

トラベラー được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới トラベラー
トラベラーズチェック トラベラーチェック トラベラー・チェック
séc du lich.