トランザクション
トランザクション
☆ Danh từ
Giao dịch

Từ đồng nghĩa của トランザクション
noun
トランザクション được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới トランザクション
トランザクションテキスト トランザクション・テキスト
văn bản giao dịch
トランザクションプログラム トランザクション・プログラム
chương trình giao dịch
トランザクションロールバック トランザクション・ロールバック
hủy giao dịch
グローバルトランザクション グローバル・トランザクション
giao dịch toàn cầu
トランザクションコンテキスト トランザクション・コンテキスト
bối cảnh giao dịch
カレントトランザクション カレント・トランザクション
giao dịch hiện hành
トランザクションコミットメント トランザクション・コミットメント
sự cam kết giao dịch
トランザクション処理 トランザクションしょり
sự xử lý toàn tác