トランスジェンダー
トランス・ジェンダー
Người hoán tính
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Người chuyển giới

トランスジェンダー được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới トランスジェンダー
トランスジェンダーのための保健医療サービス トランスジェンダーのためのほけんいりょーサービス
dịch vụ chăm sóc sức khỏe cho người chuyển giới