Các từ liên quan tới トランスフォーミング増殖因子
ペルオキシソーム増殖因子 ペルオキシソームぞうしょくいんし
yếu tố tăng trưởng peroxisome
増殖分化因子 ぞうしょくぶんかいんし
yếu tố biệt hóa tăng trưởng
内皮増殖因子 ないひぞうしょくいんし
yếu tố tăng trưởng nội mô
増殖分化因子3 ぞうしょくぶんかいんしスリー
yếu tố biệt hóa tăng trưởng 3 (gdf-3)
増殖分化因子15 ぞうしょくぶんかいんしフィフティーン
yếu tố biệt hóa tăng trưởng 15 (gdf-15)
増殖分化因子5 ぞうしょくぶんかいんしファイブ
yếu tố biệt hóa tăng trưởng 5 (gdf-5)
増殖分化因子10 ぞうしょくぶんかいんしテン
yếu tố biệt hóa tăng trưởng 10 (gdf-10)
増殖分化因子6 ぞうしょくぶんかいんしシックス
yếu tố biệt hóa tăng trưởng 6 (gdf-6)