トランスフォーメーション
☆ Danh từ
Transformation

Từ đồng nghĩa của トランスフォーメーション
noun
トランスフォーメーション được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới トランスフォーメーション
ITトランスフォーメーション ITトランスフォーメーション
chuyển đổi công nghệ thông tin
ITトランスフォーメーション ITトランスフォーメーション
chuyển đổi công nghệ thông tin