トランスペアレンシー
☆ Danh từ
Độ trong suốt

Từ đồng nghĩa của トランスペアレンシー
noun
トランスペアレンシー được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới トランスペアレンシー
ビットトランスペアレンシー ビット・トランスペアレンシー
tính trong suốt bít
ビットトランスペアレンシー ビット・トランスペアレンシー
tính trong suốt bít