トリプルDES
トリプルDES
Thuật toán mã hoá 3des
トリプルDES được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới トリプルDES
bộ ba cái; gấp 3 lần.
トリプルボギー トリプル・ボギー
triple bogey - nhiều hơn 3 gậy so với par của hố đó
トリプルクラウン トリプル・クラウン
cú ăn ba (Triple Crown - ba danh hiệu quan trọng trong một mùa giải)
トリプルジャンプ トリプル・ジャンプ
nhảy xa ba bước liên tục
トリプルプレー トリプル・プレー
triple play
トリプルスチール トリプル・スチール
cướp 3 gôn
トリプルアクセル トリプル・アクセル
triple axel (trượt băng nghệ thuật)
hoán đổi nợ thành cổ phần