トリム
トリム
☆ Danh từ
Trim

Từ đồng nghĩa của トリム
noun
トリム được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu トリム
トリム
トリム
trim
トリム
viền cao su
Các từ liên quan tới トリム
トリム(片面リップ) メーターカット品 トリム(かためんリップ) メーターカットひん トリム(かためんリップ) メーターカットひん
dải viền (một mặt lồi) sản phẩm cắt theo mét
トリム(片面リップ) 長さ定尺品 トリム(かためんリップ) ながさていしゃくひん トリム(かためんリップ) ながさていしゃくひん
nẹp trang trí (một mặt nổi - độ dài cố định)
トリムマーク トリム・マーク
trim mark (usu. on paper)
抗菌トリム こうきんトリム
viền chống vi khuẩn
トリム(片面リップ) トリム(かためんリップ)
viền, chêm (một mặt)
トリム(両面リップ) トリム(りょうめんリップ)
gioăng, viền (hai mặt)
シミー型(フレームのトリム型) シミーかた(フレームのトリムがた)
một khuôn dẫn động cam có nhiệm vụ cắt ngang và cắt thịt thành của vỏ mỏng theo hướng cho trước của vị trí của cam.