トリートメント
トリートメント
☆ Danh từ
Dầu dưỡng tóc, dầu xả
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Dầu xả (mỹ phẩm gội đầu).

Bảng chia động từ của トリートメント
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | トリートメントする |
Quá khứ (た) | トリートメントした |
Phủ định (未然) | トリートメントしない |
Lịch sự (丁寧) | トリートメントします |
te (て) | トリートメントして |
Khả năng (可能) | トリートメントできる |
Thụ động (受身) | トリートメントされる |
Sai khiến (使役) | トリートメントさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | トリートメントすられる |
Điều kiện (条件) | トリートメントすれば |
Mệnh lệnh (命令) | トリートメントしろ |
Ý chí (意向) | トリートメントしよう |
Cấm chỉ(禁止) | トリートメントするな |
トリートメント được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới トリートメント
ボディートリートメント ボディー・トリートメント
body treatment
スカルプトリートメント スカルプ・トリートメント
scalp treatment
育毛トリートメント いくもうトリートメント
dầu xả kích thích mọc tóc, dầu xả dưỡng tóc