Các từ liên quan tới トレイン・サーフィン
トレイン トレーン
train
môn lướt sóng.
ネットサーフィン ネット・サーフィン
lướt mạng
スノーサーフィン スノー・サーフィン
snow surfing
パワートレイン パワー・トレイン
hệ thống truyền động
ロードトレイン ロード・トレイン
xe tải tàu hỏa; tàu hỏa đường bộ
ギアトレーン ギヤトレイン ギアトレイン ギヤトレーン ギア・トレーン ギヤ・トレイン ギア・トレイン ギヤ・トレーン
gear train
カートレイン カートレーン カー・トレイン カー・トレーン
tàu chở ô tô (một hình thức vân tải)